Có 1 kết quả:

tơi
Âm Nôm: tơi
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ一一丨フ一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+25D56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

tơi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo tơi