Có 2 kết quả:

homhum
Âm Nôm: hom, hum
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶
Unicode: U+25D57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

hom

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hom cá

hum

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tùm hum