Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trù
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一フフ一フフ一一フ丨フ一
Unicode: U+25D7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0