Có 2 kết quả:
biện • lạt
Âm Nôm: biện, lạt
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+25D81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+25D81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lạt buộc