Có 2 kết quả:

ghigây
Âm Nôm: ghi, gây
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶ノフ丶ノフ丶
Unicode: U+25D82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

ghi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ghi âm; ghi nhớ; ghi tên

gây

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gây gổ; gây chiến