Có 1 kết quả:

nón
Âm Nôm: nón
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+25D84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nón

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nón lá