Có 3 kết quả:

lỗrổrỗ
Âm Nôm: lỗ, rổ, rỗ
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Unicode: U+25D87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

lỗ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lỗ hổng

rổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái rổ

rỗ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mặt rỗ