Có 1 kết quả:

còi
Âm Nôm: còi
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一
Unicode: U+25DAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

còi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếng còi, thổi còi