Có 1 kết quả:

chổi
Âm Nôm: chổi
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Unicode: U+25DB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

chổi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sao chổi