Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phệ, vầu
Tổng nét: 22
Bộ: trúc 竹 (+16 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一ノ丶丨フ一一一ノ丨
Unicode: U+25DC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0