Có 1 kết quả:

mo
Âm Nôm: mo
Tổng nét: 23
Bộ: trúc 竹 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一一一丨フ一一丨丨丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+25DFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

mo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mo cau