Có 1 kết quả:

mây
Âm Nôm: mây
Tổng nét: 23
Bộ: trúc 竹 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丶フ丨丶丶丶丶丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
Unicode: U+25DFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mây

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dây mây