Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ: trúc 竹 (+20 nét), mễ 米 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一一丨一丶
Unicode: U+25E00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0