Có 1 kết quả:

nan
Âm Nôm: nan
Tổng nét: 25
Bộ: trúc 竹 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+25E01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nan tre