Có 1 kết quả:

giậm
Âm Nôm: giậm
Tổng nét: 25
Bộ: trúc 竹 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一一一丨フ一一フノフ一フノフ丨フ一一
Unicode: U+25E04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

giậm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh giậm