Có 1 kết quả:

dự
Âm Nôm: dự
Tổng nét: 32
Bộ: trúc 竹 (+26 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+25E24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dự

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dự thỉnh (đơn xin); hô dự (kêu gọi)