Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: , , bồ, bợ, , bủa, pha, phan, phăng, phen, phiên, tắt, , vỏ, vớ
Tổng nét: 8
Bộ: mễ 米 (+2 nét)
Nét bút: フ丶ノ一丨ノ丶一
Unicode: U+25E28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0