Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diTổng nét: 11
Bộ:
mễ 米 (+5 nét)
Hình thái:
⿰米台Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶フ丶丨フ一Unicode:
U+25E4BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận