Có 1 kết quả:

bánh
Âm Nôm: bánh
Tổng nét: 11
Bộ: mễ 米 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フノ丶
Unicode: U+25E58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

bánh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh kẹo