Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sán,
xánTổng nét: 12
Bộ:
mễ 米 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⿰九攵米Nét bút:
ノフノ一ノ丶丶ノ一丨ノ丶Unicode:
U+25E5BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận