Có 1 kết quả:

dại
Âm Nôm: dại
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一一フノ
Unicode: U+25E5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

dại

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ dại, hoang dại; dại dột