Có 1 kết quả:

đa
Âm Nôm: đa
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
Unicode: U+25E60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

đa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh đa