Có 1 kết quả:

dồi
Âm Nôm: dồi
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一一一丨ノ丶
Unicode: U+25E6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

dồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miếng dồi