Có 1 kết quả:

sền
Âm Nôm: sền
Tổng nét: 13
Bộ: mễ 米 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一ノ一丨一
Unicode: U+25E86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đặc sền sệt