Có 1 kết quả:

tấm
Âm Nôm: tấm
Tổng nét: 13
Bộ: mễ 米 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ一一丶フフ丶
Unicode: U+25E91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt tấm