Có 1 kết quả:

lớ
Âm Nôm: lớ
Tổng nét: 13
Bộ: mễ 米 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丨フ一
Unicode: U+25E93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

lớ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn lớ