Có 1 kết quả:

xôi
Âm Nôm: xôi
Tổng nét: 13
Bộ: mễ 米 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフノ丶丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+25E94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xôi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xôi thịt (thổi bằng gạo nếp)