Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sán,
xánTổng nét: 14
Bộ:
mễ 米 (+8 nét)
Hình thái:
⿱叔米Nét bút:
丨一一丨ノ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶Unicode:
U+25EA4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận