Có 1 kết quả:

oản
Âm Nôm: oản
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶丶フノフ丶フフ
Unicode: U+25EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/1

oản

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oản xôi