Có 1 kết quả:

ỉa
Âm Nôm: ỉa
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一ノ丶一丨フ一丨
Unicode: U+25EBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 16

1/1

ỉa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi ỉa; ỉa vào