Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
⿰米查Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一一一Thương Hiệt: FDDAM (火木木日一)
Unicode:
U+25ED7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận