Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
⿰粦巛Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨フフフThương Hiệt: FQVVV (火手女女女)
Unicode:
U+25ED8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận