Có 1 kết quả:

mẻ
Âm Nôm: mẻ
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶ノ一一丨一一ノ丶
Unicode: U+25ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

1/1

mẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mẻ (giấm bỗng)