Có 1 kết quả:

dẻo
Âm Nôm: dẻo
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶ノ
Unicode: U+25EE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

dẻo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh dẻo; sốt dẻo