Có 2 kết quả:

mày
Âm Nôm: mày,
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一一
Unicode: U+25EE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

mày

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mày gạo, mày ngô

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây mè