Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sái, sát, sét, sít, sướt
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨ノフ丶ノフフ丶丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+25EE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0