Có 2 kết quả:

hàmhèm
Âm Nôm: hàm, hèm
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Unicode: U+25EE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 65

Bình luận 0

1/2

hàm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

hèm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bã hèm (bã rượu nếp)