Có 1 kết quả:

chè
Âm Nôm: chè
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+25EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chè

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chè cháo, xôi chè