Có 1 kết quả:

cứt
Âm Nôm: cứt
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丶一丨一丨フ一
Unicode: U+25EFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cứt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cứt trâu, cứt gà, cứt đái; cứt sắt