Có 1 kết quả:

lép
Âm Nôm: lép
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一
Unicode: U+25F15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lép

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lúa lép