Có 1 kết quả:

mẳn
Âm Nôm: mẳn
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Hình thái: 敏
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
Unicode: U+25F16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mẳn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm mẳn (gạo nát)