Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sồ, thô, to, xồ
Tổng nét: 18
Bộ: mễ 米 (+12 nét)
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ一ノフ一丨丨一フノフ
Unicode: U+25F21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1