Có 1 kết quả:

kẹo
Âm Nôm: kẹo
Tổng nét: 18
Bộ: mễ 米 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Unicode: U+25F31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 53

1/1

kẹo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh kẹo; kẹo quá (hà tiện quá)