Có 1 kết quả:

ú
Âm Nôm: ú
Tổng nét: 18
Bộ: mễ 米 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨一フフ一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+25F33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ú

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh ú, mập ú, béo ú