Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
mễ 米 (+13 nét)
Hình thái:
⿰米毀Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶Unicode:
U+25F39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận