Có 1 kết quả:

thúng
Âm Nôm: thúng
Tổng nét: 19
Bộ: mễ 米 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フフ丶丶丶丶丶一丨フ一ノフ
Unicode: U+25F44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thúng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thúng gạo