Có 1 kết quả:

cám
Âm Nôm: cám
Tổng nét: 19
Bộ: mễ 米 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+25F47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

cám

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cám lợn; mụn cám