Có 2 kết quả:

cốmhoạch
Âm Nôm: cốm, hoạch
Tổng nét: 19
Bộ: mễ 米 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+25F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

cốm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

món cốm, bánh cốm; chanh cốm; vàng cốm

hoạch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thu hoạch