Có 1 kết quả:

hèm
Âm Nôm: hèm
Tổng nét: 19
Bộ: mễ 米 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Unicode: U+25F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

hèm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bã hèm (bã rượu nếp)