Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
môTổng nét: 20
Bộ:
mễ 米 (+14 nét)
Hình thái:
⿰米麼Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶Unicode:
U+25F53Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận